Có 2 kết quả:
概测法 gài cè fǎ ㄍㄞˋ ㄘㄜˋ ㄈㄚˇ • 概測法 gài cè fǎ ㄍㄞˋ ㄘㄜˋ ㄈㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rough-and-ready method
(2) rule of thumb
(2) rule of thumb
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rough-and-ready method
(2) rule of thumb
(2) rule of thumb
Bình luận 0